Máy bơm định lượng hóa chất FGM54B1 ( Chemical dosing pump ) | |
Hãng sản xuất ( Manufacturer) | FG Pumps |
Xuất xứ ( Made in ) | Ý |
Mã sản phẩm ( Model ) | FGM54B1 |
Kiểu ( Type ) | Máy bơm định lượng |
Lưu lượng tại 2 bar ( Capacity at 2 bar ) | 62 lít/giờ |
Lưu lượng tại 8 bar ( Capacity at 8 bar ) | 54 lít/ giờ |
Kích thước cửa hút ( Suction size ) | 3/8″ BSPF |
Kích thước cửa xả ( Discharge size ) | 3/8″ BSPF |
Kích thước màng bơm ( Diaphragm size ) | 110 mm |
Vật liệu đầu bơm ( Head material) | PP |
Vật liệu van ( Valve material ) | Pyrex |
Vật liệu đế van ( Seat valve material ) | PVC |
Vật liệu màng ( Diaphragm material ) | PTFE |
Vật liệu ron ( O – rings ) | FPM |
Công suất động cơ ( Motor power ) | 0.18 kW |
Nguồn cấp ( Power supply ) | 230 – 400V/50Hz |
Cấp bảo vệ động cơ ( Protection level of motor ) | IP55/F |
Máy bơm định lượng hóa chất FGM54B1
Máy bơm định lượng hóa chất FGM54B1 ( Chemical dosing pump ) | |
Hãng sản xuất ( Manufacturer) | FG Pumps |
Xuất xứ ( Made in ) | Ý |
Mã sản phẩm ( Model ) | FGM54B1 |
Kiểu ( Type ) | Máy bơm định lượng |
Lưu lượng tại 2 bar ( Capacity at 2 bar ) | 62 lít/giờ |
Lưu lượng tại 8 bar ( Capacity at 8 bar ) | 54 lít/ giờ |
Kích thước cửa hút ( Suction size ) | 3/8″ BSPF |
Kích thước cửa xả ( Discharge size ) | 3/8″ BSPF |
Kích thước màng bơm ( Diaphragm size ) | 110 mm |
Vật liệu đầu bơm ( Head material) | PP |
Vật liệu van ( Valve material ) | Pyrex |
Vật liệu đế van ( Seat valve material ) | PVC |
Vật liệu màng ( Diaphragm material ) | PTFE |
Vật liệu ron ( O – rings ) | FPM |
Công suất động cơ ( Motor power ) | 0.18 kW |
Nguồn cấp ( Power supply ) | 230 – 400V/50Hz |
Cấp bảo vệ động cơ ( Protection level of motor ) | IP55/F |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.